Khô mắt mãn tính: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Khô mắt là trạng thái thiếu độ ẩm ở bề mặt nhãn cầu, có thể diễn ra tạm thời hoặc mạn tính. Khô mắt mạn tính nếu không được điều trị kịp thời ngoài gây ảnh hưởng đến sinh hoạt còn làm tăng nguy cơ dẫn đến nhiều bệnh lý về mắt. Vậy tình trạng này diễn ra do đâu và làm thế nào để cải thiện hiệu quả khô mắt mạn tính?
Khô mắt mạn tính là gì?
Khô mắt mạn tính là tình trạng lớp nước mắt không được duy trì khỏe mạnh trong thời gian dài, thường diễn ra do không sản xuất đủ nước mắt hoặc tuyến meibomian không tiết đủ dầu khiến màng nước mắt không thể giữ lại nước mắt khỏi tình trạng bay hơi. (1)
Nước mắt là hỗn hợp có cấu tạo gồm 3 lớp là lớp mỡ (ở ngoài cùng, giúp giảm sự bốc hơi của nước mắt), lớp nước (ở giữa, có tác dụng cung cấp oxy cho biểu mô giác mạc và rửa trôi bụi bẩn) và lớp nhầy (ở trong cùng, giúp dàn đều nước mắt trên bề mặt).
Khô mắt mạn tính có nguy hiểm không?
Tình trạng khô mắt ban đầu thường chỉ là dấu hiệu của việc mắt làm việc quá sức. Tuy nhiên, khô mắt kéo dài và không có dấu hiệu thuyên giảm thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập, làm việc của người bệnh, thậm chí là triệu chứng của nhiều bệnh lý về mắt. Một số biến chứng của bệnh khô mắt mạn tính là:
- Nhiễm trùng mắt: Khô mắt tạo điều kiện cho sự xâm nhập của vi khuẩn xâm nhập, gây nhiễm trùng và các bệnh về mắt như viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm tuyến bờ mi,…
- Loét giác mạc: Mắt bị khô khiến việc rửa trôi bụi bẩn rơi vào mắt không hiệu quả, gây xước bề mặt giác mạc và có thể gây ra các biến chứng sẹo nhãn cầu, gây mất thị lực. (2)
- Vệt Bitot: Vệt Bitot là tình trạng diễn ra do khô mắt, làm hình thành những đám tế bào biểu mô kết mạc bị sừng hóa và bong vảy, tạo thành những vệt màu trắng xám hình tam giác, giống như đám xà phòng nhỏ ở bề mặt nhãn cầu.
- Mắt nhạy cảm với ánh sáng: Mắt bị viêm, xước giác mạc do khô mắt có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng mạnh, khiến người bệnh phải nheo mắt hoặc lấy tay che mắt khi tiếp xúc với các nguồn ánh sáng.

Khô mắt mạn tính có thể gây nhiễm trùng và dẫn đến nhiều bệnh lý về mắt
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng khô mắt mạn tính
Khô mắt mạn tính diễn ra do đâu? Tình trạng này thường xuất phát từ những nguyên nhân chính dưới đây.
1. Tác dụng phụ của thuốc
Nhiều loại thuốc điều trị có thể gây ra tác dụng phụ thay đổi thành phần của nước mắt hoặc cản trở quá trình sản xuất nước mắt như: thuốc kháng histamin chống dị ứng; thuốc giảm đau không steroid (NSAID); nhóm thuốc chẹn beta điều trị tăng huyết áp; thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị bệnh Parkinson. (3)
2. Lão hóa mắt
Người từ độ tuổi 50 trở đi có khả năng bị khô mắt mạn tính cao hơn do quá trình lão hóa làm suy yếu tuyến nước mắt, ảnh hưởng đến khả năng tiết nước mắt.
3. Không có thời gian cho mắt nghỉ ngơi
Học tập, làm việc trong thời gian dài khiến mắt phải điều tiết liên tục, dễ gây mỏi mắt và dẫn đến các vấn đề như khô mắt, nhìn đôi (song thị), tật khúc xạ. Thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại, laptop, máy tính bảng,… cũng có thể gây ra hội chứng thị giác màn hình khiến mắt bị mỏi mắt, khô mắt chảy nước mắt.
4. Khô mắt sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật tật khúc xạ, người bệnh có thể gặp phải tình trạng khô mắt trong 3 – 6 tháng đầu do những thủ thuật tại giác mạc làm thay đổi các dây thần kinh, khiến mắt giảm sự nhạy cảm và ảnh hưởng đến khả năng tiết nước mắt. Nếu tình trạng khô mắt sau phẫu thuật kéo dài, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ ngay.
5. Sử dụng kính áp tròng
Kính áp tròng là nguyên nhân cản trở cung cấp oxy đến giác mạc, đồng thời làm tăng nguy cơ xước giác mạc, gây ra các tổn thương về mắt và dẫn đến các triệu chứng khô mắt, chảy nước mắt.

Sử dụng kính áp tròng là một trong những nguyên nhân gây khô mắt
6. Do dị ứng mắt
Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như côn trùng, lông thú cưng, bụi, phấn hoa, các loại hóa chất,… các tế bào từ hệ thống miễn dịch sẽ tiết ra các chất trung gian để đáp ứng với các kích thích. Các chất trung gian này chính là nguyên nhân dẫn đến các triệu chứng như khô, đỏ rát mắt, chảy nước mắt, tiết nhiều dịch nhầy,…
7. Do thiếu vitamin A
Vitamin A là dưỡng chất tham gia vào quá trình tổng hợp các chất nhầy ở màng nước mắt, giúp cho nước mắt được dàn đều và bôi trơn cho mắt. Người bị thiếu vitamin A có thể bị khô mắt mạn tính kèm với các triệu chứng như vệt Bitot, nhạy cảm với ánh sáng mạnh, thậm chí dẫn đến quáng gà.
8. Viêm bờ mi
Viêm bờ mi mắt (Blepharitis) là tình trạng viêm tại biểu bì mí mắt, thường diễn ra do các vi khuẩn (Staphylococcal, Herpes, Varicella zoster,…) gây viêm nang lông mi hoặc các vấn đề tại tuyến meibomian làm tắc nghẽn lỗ tuyến mi. Viêm bờ mi có thể gây sưng, đỏ mí mắt, xuất hiện gỉ mắt, lông mi có gàu,… và dẫn đến tình trạng khô mắt, chảy nước mắt, cộm mắt, nhìn mờ.
9. Do môi trường
Sinh sống hoặc làm việc trong môi trường hanh khô, thiếu độ ẩm không khí thường khiến mắt dễ bị khô nên người bệnh cần có các biện pháp tăng cường lượng nước mắt. Ngoài ra, thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, tia phóng xạ cũng gây ra các tổn thương ở mắt, gây khô mắt, đỏ mắt.
10. Mất nước gây ra
Không uống đủ nước hoặc các tác nhân gây mất nước khác có thể dẫn đến tình trạng khô mắt, đi kèm với khô miệng, mệt mỏi, chóng mặt, tim đập nhanh, đi tiểu ít và nước tiểu sẫm màu.

Bổ sung đủ nước để hạn chế các nguyên nhân gây khô mắt
11. Một số bệnh lý, tác nhân khác
Một số vấn đề về mắt có thể ảnh hưởng đến chất lượng của lớp nước mắt là teo, tắc nghẽn tuyến lệ, xơ hóa tuyến lệ, phẫu thuật cắt bỏ tuyến lệ do khối u; thiếu chất tiết ở tuyến Meibomius, hở mi; trứng cá đó,…
Người mắc một số bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjogren, bệnh lupus ban đỏ, tiểu đường tuýp 1,… cũng có thể bị khô mắt do hạn chế khả năng tiết nước mắt.
Sự thay đổi đột ngột về nội tiết tố, đặc biệt là ở phụ nữ đang mang thai, sử dụng thuốc tránh thai, giai đoạn tiền mãn kinh,… cũng ảnh hưởng đến quá trình kích thích tiết nước mắt của cơ thể và gây khô mắt.
Dấu hiệu của bệnh khô mắt mạn tính thường gặp
Người bị khô mắt mạn tính thường có biểu hiện khô mắt kéo dài và chuyển biến nghiêm trọng, không có dấu hiệu thuyên giảm kể cả khi đã sử dụng các sản phẩm không kê đơn. Bên cạnh đó, khô mắt có thể đi kèm với một số triệu chứng như:
- Mắt bị cộm, đau, đỏ, bỏng rát, nhạy cảm với ánh sáng.
- Tiết nhiều nước mắt, có nhiều gỉ mắt ở hốc mắt.
- Khô mắt khiến người bệnh không thể mở to mắt.
- Mắt nhìn mờ, suy giảm thị lực.
- Đau khớp, rụng tóc, sốt nhẹ,… nếu khô mắt gây ra bởi các bệnh lý tự miễn.
Phòng ngừa khô mắt với thực phẩm hỗ trợ
Ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử là những tia sáng có bước sóng ngắn mang năng lượng cao, nếu tiếp xúc trong thời gian dài có thể xuyên vào đáy mắt, làm tổn thương tế bào thị giác, tế bào sắc tố võng mạc và thủy tinh thể. Ngoài ra, kết hợp với tác động của các yếu tố như ô nhiễm môi trường, hóa chất, tia cực tím,… sẽ gây ra tình trạng khô mắt mạn tính.
Các nhà khoa học Mỹ trong quá trình nghiên cứu, ứng dụng công nghệ sinh học phân tử hiện đại, đã phát hiện ra Broccophane – tinh chất chiết xuất từ một loại bông cải xanh Broccoli giàu sulforaphane. Dưỡng chất thiên nhiên này có khả năng tăng cường quá trình tổng hợp Thioredoxin, chất cần thiết để bảo vệ tế bào sắc tố võng mạc và thủy tinh thể, làm chậm quá trình thoái hóa của tế bào thị giác.
Viên uống Wit chứa Broccophane kết hợp với các dưỡng chất có lợi cho mắt như Lutein, Zeaxanthin, Omega 3, vitamin A, C, E, khoáng chất Zn, Cu, Mg,… sẽ hỗ trợ cải thiện hiệu quả các triệu chứng khô mỏi mắt, đau mắt, chảy nước mắt; hỗ trợ cải thiện thị lực và ngăn ngừa các bệnh lý như thoái hóa hoàng điểm, đục thủy tinh thể.

Broccophane – dưỡng chất thiên nhiên hỗ trợ cải thiện triệu chứng khô mắt
Phương pháp điều trị khô mắt mạn tính hiệu quả
Người bị khô mắt mạn tính cần tiến hành thăm khám bác sĩ để được kiểm tra, phát hiện nguyên nhân gây bệnh và đề ra phác đồ điều trị hiệu quả. Một số phương pháp thường được áp dụng trong điều trị bệnh lý về khô mắt là:
1. Bảo tồn nước mắt
Phương pháp đặt nút Punctal có thể được áp dụng trong các trường hợp người bệnh bị bay hơi nước mắt quá nhanh. Kỹ thuật này sẽ chặn dòng nước mắt tự nhiên, nhằm giữ lại nước mắt và thuốc mỡ trên mắt để cải thiện triệu chứng khô mắt. Trong nhiều trường hợp, người bệnh cần thực hiện tiểu phẫu để đặt nút Punctal vĩnh viễn.
2. Tăng tiết nước mắt
Bác sĩ sẽ kê đơn một số loại thuốc giúp kích thích tăng khả năng tiết nước mắt nhằm cải thiện khô mắt và các biến chứng viêm.
3. Bổ sung nước mắt
Đối với tình trạng khô mắt chưa nghiêm trọng, thông thường bác sĩ sẽ kê đơn các loại nước mắt nhân tạo dạng nhỏ mắt để giúp tăng cường độ ẩm cho mắt, tạo một lớp nước mỏng ở bề mặt nhãn cầu thay thế cho nước mắt tự nhiên.

Sử dụng nước nhỏ mắt nhân tạo để cải thiện triệu chứng khô mắt
4. Giảm viêm
Đối với các trường hợp khô mắt do viêm, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc nhỏ mắt steroid trong thời gian ngắn để kiểm soát viêm. Tuy nhiên, làm dụng các loại thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể,…
Trường hợp người bệnh bị viêm quanh bề mặt mắt thì có thể dùng các loại thuốc mỡ, thuốc nhỏ mắt, gạc ấm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khô mắt mạn tính có thể diễn ra do các bệnh lý về mắt, quá trình lão hóa hoặc do các yếu tố khách quan làm giảm chất lượng của màng nước mắt. Hãy thăm khám từ sớm nếu các triệu chứng khô mắt kéo dài và tuân thủ chỉ định của bác sĩ, kết hợp với bổ sung cho mắt các dưỡng chất từ thiên nhiên.