9 biến chứng cận thị nặng nguy hiểm không nên xem thường

Cận thị là một tật khúc xạ ảnh hưởng rất nhiều đến thị lực, nhưng đa số mọi người lại chủ quan, bỏ qua việc thăm khám. Điều này tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến biến chứng cận thị nghiêm trọng, ảnh hưởng không nhỏ đến thị lực và sức khỏe. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biến chứng thường gặp của cận thị để thăm khám, điều trị kịp thời.
Tình trạng cận thị hiện nay như thế nào?
Tình trạng cận thị hiện nay đang ở mức báo động. Theo thống kê, tỷ lệ cận thị ở nước ta đang gia tăng rất nhanh, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh. Nguyên nhân chính được cho là do thói quen sinh hoạt, học tập chưa hợp lý như sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều, đọc sách trong điều kiện thiếu ánh sáng, ngồi học sai tư thế,…
Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng góp phần nhất định trong việc gia tăng số lượng người mắc cận thị. Cận thị không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, học tập và làm việc mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như bong võng mạc, thoái hóa hoàng điểm, thậm chí mù lòa. (1)

Độ tuổi cận thị ngày càng trẻ hóa và hiện nay không hiếm tình trạng các bé mầm non bị cận thị
Chú ý 9 biến chứng của cận thị nặng thường gặp
Cận thị nặng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và sức khỏe của mắt. Dưới đây là một số biến chứng cận thị thường gặp:
1. Mắt bị nhược thị
Nhược thị là tình trạng mắt không thể nhìn rõ ngay cả khi đeo kính đúng độ. Đây là biến chứng cận thị nặng (đặc biệt khi cận thị không được điều chỉnh kịp thời trong thời thơ ấu), mắt có thể không phát triển hoàn chỉnh chức năng thị giác, dẫn đến nhược thị. Điều trị nhược thị thường bao gồm tập luyện thị giác, đeo kính hoặc sử dụng miếng dán mắt để kích thích mắt yếu hoạt động tốt hơn. (2)
2. Bong rách võng mạc
Bong rách võng mạc là một trong những biến chứng nghiêm trọng của cận thị. Khi mắt bị cận thị nặng, trục nhãn cầu kéo dài khiến võng mạc bị căng giãn và dễ bị rách. Nếu không được điều trị, dịch kính có thể thấm vào các khe rách và đẩy võng mạc ra khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến bong võng mạc.
Người bệnh thường có triệu chứng như nhìn thấy chớp sáng, xuất hiện nhiều đốm đen (ruồi bay) và giảm thị lực đột ngột. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho biến chứng cận thị này. (3)
3. Thoái hóa võng mạc cận thị
Thoái hóa võng mạc là tình trạng suy giảm chức năng của võng mạc do các tế bào võng mạc bị tổn thương, dẫn đến giảm thị lực nghiêm trọng. Võng mạc là lớp mô nhạy cảm với ánh sáng nằm ở phía sau nhãn cầu, chịu trách nhiệm chuyển tín hiệu ánh sáng thành hình ảnh. Thoái hóa võng mạc thường liên quan đến các bệnh lý như cận thị nặng, tuổi tác hoặc di truyền.
Các triệu chứng bao gồm nhìn mờ, biến dạng hình ảnh và mất thị lực trung tâm. Nếu không được điều trị kịp thời, thoái hóa võng mạc có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.
4. Tình trạng mỏi mắt kéo dài
Đây là biến chứng thường gặp của cận thị. Cận thị làm tăng gánh nặng cho hệ điều tiết của mắt, đặc biệt khi người bệnh phải thường xuyên làm việc với máy tính ở khoảng cách gần. Điều này dẫn đến tình trạng mỏi mắt kéo dài, gây khó chịu, đau đầu và mờ mắt tạm thời. Sử dụng kính đúng độ, nghỉ ngơi hợp lý và sắp xếp lại môi trường làm việc có thể giúp cải thiện biến chứng này.

Điều chỉnh tư thế ngồi và không gian làm việc có thể giúp bạn cải thiện tình trạng mỏi mắt kéo dài
5. Glaucom góc mở
Glaucom góc mở (hay còn gọi là tăng nhãn áp) là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở người cận thị nặng. Sự kéo giãn quá mức của nhãn cầu có thể làm tổn thương dây thần kinh thị giác do áp lực nội nhãn tăng cao.
Glaucom thường diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể bị mất thị lực ngoại vi, thậm chí mù lòa nếu không điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị bao gồm dùng thuốc nhỏ mắt, laser hoặc phẫu thuật.
6. Mắt bị lác
Một trong các biến chứng thường gặp của cận thị là lác mắt. Lác mắt là tình trạng hai mắt không đồng nhất về hướng nhìn. Cận thị nặng có thể làm tăng nguy cơ mắc lác do hệ thống điều tiết của mắt phải hoạt động quá mức để nhìn rõ, gây mất cân bằng giữa các cơ điều khiển mắt.
Lác mắt không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm suy giảm thị lực nghiêm trọng, khiến việc nhận biết khoảng cách và không gian trở nên khó khăn. Điều trị lác mắt bao gồm đeo kính chỉnh thị, tập luyện thị giác hoặc phẫu thuật chỉnh cơ mắt.
7. Tân mạch hắc mạc cận thị
Tân mạch hắc mạc là hiện tượng hình thành các mạch máu bất thường dưới võng mạc do mắt bị kéo căng quá mức. Các mạch máu này rất dễ vỡ, gây chảy máu và để lại sẹo trên võng mạc, làm suy giảm nghiêm trọng thị lực trung tâm. Đây là biến chứng cận thị đòi hỏi can thiệp y khoa như tiêm thuốc chống tăng sinh mạch hoặc điều trị bằng laser.
8. Giãn lồi cực sau nhãn cầu
Giãn lồi cực sau nhãn cầu xảy ra khi trục nhãn cầu giãn dài quá mức, làm biến dạng phần sau của mắt. Biến chứng cận thị này có thể làm biến dạng võng mạc, tăng nguy cơ bong võng mạc và thoái hóa các mô võng mạc. Giãn lồi cực sau nhãn cầu thường khó điều trị dứt điểm, người bệnh cần theo dõi mắt định kỳ và nhờ đến bác sĩ nhãn khoa mắt tư vấn.
9. Thoái hóa hoàng điểm cận thị
Hoàng điểm là vùng quan trọng giúp mắt nhìn rõ các chi tiết nhỏ. Khi cận thị nặng, vùng hoàng điểm dễ bị tổn thương do áp lực kéo căng từ trục nhãn cầu. Người bệnh có thể gặp hiện tượng biến dạng hình ảnh, nhìn mờ ở trung tâm và mất khả năng nhìn chi tiết. Điều trị thoái hóa hoàng điểm đòi hỏi các biện pháp y khoa phức tạp như tiêm thuốc đặc trị hoặc phẫu thuật.

Các biến chứng của bệnh cận thị dù nặng hay nhẹ đều gây ảnh hưởng nhất định đến thị lực và sức khỏe mắt
Nguyên nhân dẫn đến những biến chứng của cận thị không đáng có
Cận thị là tật khúc xạ phổ biến và không phải lúc nào cũng dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Biến chứng cận thị thường xảy ra do các nguyên nhân chính sau.
1. Độ cận thị quá nặng
Khi độ cận thị vượt quá -6.00 diop, người bệnh được chẩn đoán là cận thị nặng (hoặc cận thị bệnh lý). Ở mức độ này, trục nhãn cầu dài ra quá mức, gây căng giãn võng mạc và làm mỏng lớp mô nhạy cảm này.
Sự kéo giãn liên tục có thể dẫn đến các biến chứng cận thị như bong rách võng mạc, thoái hóa hoàng điểm và giãn lồi cực sau nhãn cầu. Cận thị nặng cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như glocom và tân mạch hắc mạc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực.
>>> Xem thêm: Mắt cận nặng nhất là bao nhiêu độ? Điều trị cải thiện ra sao?
2. Do di truyền
Di truyền là yếu tố tác động đáng kể đến cận thị và các biến chứng liên quan. Nếu cha mẹ mắc cận thị nặng, con cái có nguy cơ cao bị cận thị sớm và có độ cận tăng nhanh.
Các nghiên cứu khoa học cho thấy, các gen liên quan đến sự phát triển trục nhãn cầu và cấu trúc võng mạc có thể quyết định mức độ nghiêm trọng của cận thị. Điều này làm tăng nguy cơ thoái hóa võng mạc, nhược thị và mất thị lực vĩnh viễn.
3. Lối sống không lành mạnh
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh là nguyên nhân phổ biến làm tăng nhanh độ cận và gây ra các biến chứng của cận thị. Đó có thể là sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài, sinh hoạt và làm việc trong điều kiện thiếu sáng, ít tham gia các hoạt động ngoài trời và không nghỉ ngơi đúng cách khiến mắt phải điều tiết liên tục.
Lối sống này làm tăng áp lực nội nhãn và gây mỏi mắt, làm suy yếu các cấu trúc quan trọng của mắt, dẫn đến các biến chứng cận thị như mỏi mắt mãn tính, glocom góc mở và thậm chí là thoái hóa võng mạc.

Sử dụng các thiết bị điện tử thường xuyên và không để mắt nghỉ ngơi hợp lý có thể dẫn đến các biến chứng của bệnh cận thị
Dấu hiệu dễ nhận biết các biến chứng của cận thị để điều trị kịp thời
Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường có thể giúp phòng ngừa và điều trị các biến chứng cận thị nguy hiểm:
- Xuất hiện các đốm đen (ruồi bay), chớp sáng và vùng tối trong tầm nhìn.
- Tầm nhìn vẫn mờ dù đeo kính đúng độ và khó tập trung vào vật thể.
- Đau nhức mắt, mắt đỏ, nhìn mờ vùng ngoại vi kèm đau đầu, buồn nôn.
- Mắt lệch khỏi vị trí bình thường, có hiện tượng nhìn đôi hoặc nghiêng đầu khi nhìn.
- Hình ảnh bị méo mó, mất thị lực trung tâm và khó nhận diện khuôn mặt hoặc đọc chữ.
Lưu ý khi bị cận thị nặng tránh biến chứng
Để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ thị lực, nhằm hạn chế các biến chứng thường gặp ở cận thị bạn cần chú ý hai yếu tố quan trọng sau.
1. Khám mắt để tìm ra nguyên nhân
Khám mắt định kỳ giúp bạn kiểm soát cận thị nặng và ngăn ngừa biến chứng mắt cận thị. Bác sĩ nhãn khoa sẽ đo thị lực, kiểm tra võng mạc, đo nhãn áp và đánh giá cấu trúc bên trong nhãn cầu,… giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như thoái hóa võng mạc, rách võng mạc hoặc tăng nhãn áp.
Chẩn đoán sớm sẽ tạo điều kiện để điều trị kịp thời, giảm thiểu nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn. Những ai cận thị nặng nên khám mắt ít nhất 6 tháng một lần.
2. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp
Trong trường hợp độ cận tăng quá cao hoặc có nguy cơ dẫn đến các biến chứng cận thị nặng, phẫu thuật mắt có thể là giải pháp hiệu quả. Các phương pháp phổ biến bao gồm phẫu thuật LASIK, phẫu thuật đặt kính nội nhãn ICL hoặc phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo.
Tùy vào tình trạng mắt, độ cận và độ dày giác mạc, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp nhất. Điều quan trọng là lựa chọn cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Trong một số trường hợp người cận nên phẫu thuật để tránh nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng
Phòng ngừa và kiểm soát biến chứng cận thị như thế nào?
Biện pháp tốt nhất để phòng tránh các biến chứng của cận thị là kiểm soát tốt thị lực và ngăn ngừa cận thị ngay từ ban đầu.
1. Xây dựng lối sống lành mạnh
Lối sống lành mạnh có thể giúp bạn ngăn ngừa cận thị và các biến chứng liên quan. Để có đôi mắt khỏe mạnh, bạn nên hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử, giúp giảm căng thẳng cho mắt.
Tăng cường các hoạt động ngoài trời dưới ánh sáng tự nhiên cũng giúp mắt thư giãn và giảm nguy cơ cận thị tiến triển. Bên cạnh đó, cần duy trì chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung thực phẩm giàu Vitamin A, C, E và Omega-3 để tăng cường sức khỏe mắt.
2. Bổ sung các dưỡng chất tốt cho mắt
Để duy trì sức khỏe mắt, ngăn ngừa cận thị và tránh các biến chứng do cận thị gây ra, bên cạnh việc chăm sóc mắt đúng cách từ bên ngoài, bạn cũng nên bổ sung các dưỡng chất thiên nhiên có lợi cho mắt để bảo vệ võng mạc và thủy tinh thể.
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, thiếu hụt Thioredoxin là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh lý về mắt, bao gồm cả các tật khúc xạ.
Thioredoxin là các protein phân tử nhỏ nhưng đóng vai trò thiết yếu trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ tế bào võng mạc cùng thủy tinh thể. Dưỡng chất này giúp làm chậm quá trình lão hóa tế bào thị giác, đồng thời trung hòa các tác nhân gây hại đối với tế bào thần kinh mắt.
Khi cơ thể thiếu Thioredoxin, nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa hoàng điểm và nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác gia tăng.
Sau nhiều nghiên cứu chuyên sâu, các nhà khoa học Mỹ đã phát hiện tinh chất Broccophane, một thành phần có trong viên uống Wit, có khả năng kích thích tổng hợp Thioredoxin. Nhờ đó, Broccophane giúp bảo vệ các tế bào võng mạc và thủy tinh thể, hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh lý như đục thủy tinh thể, thoái hóa hoàng điểm và tổn thương mắt do các bệnh lý mãn tính như tiểu đường và tim mạch.
Hơn nữa, Wit còn chứa các dưỡng chất tốt cho mắt như Lutein, Zeaxanthin, Novo Omega, Beta Carotene, Vitamin C, Vitamin E và kẽm, giúp tăng cường khả năng điều tiết mắt, giảm tình trạng khô mắt, đau nhức mắt, chảy nước mắt sống. Sản phẩm còn hỗ trợ phục hồi mắt nhanh chóng sau phẫu thuật cận thị và giúp mắt luôn khỏe mạnh từ bên trong.
Mỗi ngày 1 viên Wit giúp đôi mắt sáng khỏe và hỗ trợ ngăn ngừa các biến chứng của cận thị
3. Có thói quen chăm sóc mắt phù hợp
Hãy thiết lập và thực hiện các thói quen tốt cho mắt như:
- Khám mắt định kỳ ít nhất mỗi 6 tháng để phát hiện sớm các vấn đề về mắt.
- Khi làm việc, hãy đeo kính đúng độ, sử dụng kính chống ánh sáng xanh khi tiếp xúc với màn hình điện tử.
- Điều chỉnh khoảng cách khi đọc sách hoặc làm việc trên máy tính, giữ khoảng cách tối thiểu 30 – 40 cm để tránh gây căng thẳng cho mắt.
4. Dành thời gian nghỉ ngơi cho mắt
Đôi mắt cần được nghỉ ngơi hợp lý để giảm căng thẳng và tránh tình trạng mỏi mắt kéo dài. Áp dụng quy tắc 20 – 20 – 20 là giải pháp đơn giản và hiệu quả giúp mắt được nghỉ ngơi hợp lý. Sau mỗi 20 phút làm việc hoặc nhìn gần, hãy nhìn xa khoảng 20 feet (6 mét) trong ít nhất 20 giây để giúp mắt thư giãn.
Ngoài ra, ngủ đủ giấc từ 7 – 8 giờ mỗi ngày cũng rất quan trọng, giúp mắt phục hồi và tái tạo tế bào võng mạc. Thói quen nghỉ ngơi khoa học không chỉ cải thiện sức khỏe mắt mà còn ngăn ngừa các biến chứng cận thị trong tương lai.
Để ngăn ngừa biến chứng cận thị, bạn nên kết hợp chăm sóc mắt toàn diện từ bên trong và cả bên ngoài. Bổ sung các dưỡng chất cần thiết, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, khám mắt định kỳ và nghỉ ngơi hợp lý sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt.