4 hậu quả của bệnh khô mắt không lường trước cần chú ý

Khô mắt là tình trạng phổ biến, nên nhiều người thường chủ quan và xem nhẹ các ảnh hưởng do khô mắt gây ra. Vậy hậu quả của bệnh khô mắt là gì? Làm thế nào để nhận biết và ngăn ngừa chứng khô mắt?
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng khô mắt hiện nay
Bệnh khô mắt có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, thường gặp nhất là:
- Mắt thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh từ máy tính, điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác trong nhiều giờ.
- Tuyến lệ hoạt động kém, nhất là ở người cao tuổi thường bị giảm tiết nước mắt tự nhiên do tuyến lệ bị suy giảm chức năng.
- Sử dụng kính áp tròng trong thời gian dài có thể làm giảm độ ẩm tự nhiên của mắt, dẫn đến khô mắt.
- Thiếu hụt vitamin A và omega-3 trong chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt. (1)
- Làm việc trong môi trường có điều hòa hoặc nơi có không khí khô, ô nhiễm cũng là nguyên nhân gây khô mắt.
Bệnh khô mắt ảnh hưởng đến cuộc sống như thế nào?
Bệnh khô mắt có nguy hiểm không? Tuy không quá nguy hiểm nhưng khiến cho mắt mệt mỏi, đỏ, rát. Khi không được điều trị kịp thời, bệnh khô mắt diễn biến thành mãn tính, khiến thị lực giảm dần. Hậu quả của bệnh khô mắt làm giảm chất lượng cuộc sống, gây khó khăn trong công việc, học tập và các hoạt động hằng ngày. (2)

Tiếp xúc nhiều với các thiết bị điện tử dễ gây ra bệnh khô mắt
Hậu quả của bệnh khô mắt mọi người cần lưu ý
Việc chủ quan không điều trị hay tự điều trị bệnh khô mắt tại nhà không đúng cách có thể dẫn đến các hậu quả của bệnh khô mắt như nhiễm trùng mắt, tổn thương, viêm, loét giác mạc, sẹo bề mặt giác mạc,…
1. Dễ bị vệt Bitot
Hậu quả của bệnh khô mắt có thể gây ra là vệt Bitot. Vệt Bitot biểu hiện bằng các đám tế bào biểu mô tăng sừng hóa trên bề mặt kết mạc của mắt, có màu trắng sáng hoặc vàng nhạt và xuất hiện dưới dạng mảng nổi lên trên kết mạc. Thông thường, vệt Bitot có hình tam giác với đáy quay vào rìa giác mạc hoặc có hình oval, xuất hiện ở cả hai mắt và có màu trắng. Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn đến khô mắt và các tổn thương trên bề mặt nhãn cầu, bao gồm sự phát triển của vệt Bitot. (3)
2. Bị loét nhuyễn giác mạc
Loét nhuyễn giác mạc là một tình trạng nghiêm trọng của mắt, xảy ra khi lớp ngoài của giác mạc bị tổn thương và phát triển các vết loét. Đây là một biến chứng nặng của khô mắt, người bệnh sẽ thấy đau mắt dữ dội, sợ ánh sáng, nhìn mờ,… Hậu quả có thể dẫn đến là phồng màng, hoại tử, phòi mống mắt, thậm chí là mù lòa.
3. Bị viêm giác mạc
Một trong những hậu quả của bệnh khô mắt là viêm giác mạc, đây là tình trạng viêm tại lớp trong suốt ở phía trước mắt, do thiếu độ ẩm và bảo vệ từ nước mắt. Khi giác mạc không được bôi trơn và bảo vệ đúng cách, dẫn đến dễ kích ứng và nhiễm trùng.
4. Sẹo bề mặt giác mạc
Sẹo bề mặt giác mạc hình thành do mắt bị viêm nhiễm, tổn thương là hậu quả của bệnh khô mắt. Những vết sẹo này có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ và gây ra các vấn đề về thị lực.
Các dấu hiệu nhận biết khi bị bệnh khô mắt
Khô mắt là một tình trạng phổ biến có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết bệnh khô mắt:
- Cảm giác cộm, xốn mắt: Mắt cảm thấy khó chịu như có cát hoặc dị vật trong mắt. Cảm giác này thường xảy ra sau khi sử dụng thiết bị điện tử trong một thời gian dài.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt trở nên nhạy cảm khi gặp ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mạnh, thường phải nheo mắt hoặc nhắm chặt mắt để mắt cảm thấy dễ chịu hơn.
- Chảy nước mắt nhiều: Khi mắt quá khô, cơ thể sẽ kích thích sản xuất nước mắt để bù đắp gây ra tình trạng chảy nước mắt (phản ứng bù trừ).
- Đỏ mắt: Mắt có thể đỏ và bị kích ứng do thiếu độ ẩm.
- Tầm nhìn bị mờ nhòe: Sau khi đọc sách, sử dụng máy tính hoặc lái xe trong thời gian dài, thị lực có thể bị giảm hoặc nhìn mờ.
- Mỏi mắt: Mắt dễ mệt mỏi sau các hoạt động như đọc sách, xem điện thoại,…
- Đổ ghèn nhiều bất thường: Ghèn trắng hoặc vàng xuất hiện nhiều ở 2 bên hốc mắt.
Chẩn đoán bệnh khô mắt như thế nào?
Thông thường, khi chẩn đoán bệnh khô mắt, bác sĩ sẽ tiến hành một số bước kiểm tra và xét nghiệm để xác định mức độ khô mắt và nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến:
- Tìm hiểu về tiền sử bệnh và triệu chứng khô mắt: Bác sĩ cần biết rõ triệu chứng của người bệnh như xốn mắt, đỏ mắt, nhìn mờ nên sẽ tìm hiểu kỹ tiền sử bệnh và các loại thuốc mà người bệnh đã và đang sử dụng.
- Kiểm tra mí mắt và bề mặt nhãn cầu: Bác sĩ sử dụng một kính hiển vi đặc biệt gọi là đèn khe để kiểm tra mí mắt và bề mặt nhãn cầu, tìm kiếm dấu hiệu của khô mắt và các tổn thương liên quan.
- Đo thời gian chớp mắt: Kiểm tra tần suất chớp mắt để đánh giá khả năng bảo vệ và bôi trơn của nước mắt.
- Kiểm tra chất lượng nước mắt: Bác sĩ kiểm tra chất lượng nước mắt bằng thử nghiệm Schirmer. Bác sĩ sẽ đùng một dải giấy lọc nhỏ đặt dưới mí mắt dưới trong 5 phút để đo lượng nước mắt tiết ra. Hoặc thử nghiệm thời gian phá vỡ nước mắt, bác sĩ sẽ nhỏ một chất nhuộm vào mắt và sử dụng đèn khe để quan sát thời gian màng nước mắt mất đi trên bề mặt nhãn cầu. Thời gian phá vỡ nhanh (dưới 10 giây) có thể chỉ ra tình trạng khô mắt.

Kiểm tra bề mặt nhãn cầu để chẩn đoán tình trạng khô mắt
Cách phòng ngừa tình trạng khô mắt hiệu quả
Các giải pháp sau đây sẽ giúp phòng ngừa khô mắt và hậu quả của bệnh khô mắt, đồng thời duy trì tốt sức khỏe đôi mắt.
1. Cung cấp, uống đủ nước trong một ngày
Uống đủ lượng nước cần thiết mỗi ngày có thể phòng ngừa bệnh khô mắt. Đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp ít nhất 2 lít nước một ngày đủ để duy trì độ ẩm cho mắt, cải thiện chức năng tuyến lệ và ngăn ngừa các biến chứng về mắt liên quan đến khô mắt.

Uống ít nhất 2 lít nước một ngày để duy trì sức khỏe đôi mắt
2. Xây dựng chế độ ăn uống tốt cho mắt
Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất không chỉ hỗ trợ duy trì sức khỏe mắt mà còn giúp phòng ngừa hậu quả của bệnh khô mắt và các vấn đề về mắt khác:
- Hãy bổ sung vào thực đơn những loại thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá ngừ để giúp giảm viêm và duy trì độ ẩm cho mắt. Ngoài ra hạt chia, hạt lanh, hạt óc chó cũng là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào, hỗ trợ sức khỏe cho đôi mắt.
- Bên cạnh đó, các loại rau củ quả có màu cam, vàng và xanh như cà rốt, khoai lang, bí đỏ, cải xoăn, cải bó xôi chứa nhiều vitamin A có lợi cho mắt, bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng xanh và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.
- Cung cấp thêm vitamin C cho mắt từ những loại trái cây họ cam quýt hoặc các loại rau củ như ớt chuông, bông cải xanh, giúp chống oxy hóa và bảo vệ mắt khỏi các gốc tự do.
- Hạt hạnh nhân, hạt hướng dương, dầu oliu chứa nhiều vitamin E, giúp tăng cường sức khỏe đôi mắt, hạn chế những tổn thương do môi trường mang lại.
- Kẽm có trong hải sản như tôm, cua hoặc trong những loại đậu như đậu hà lan, đậu lăng giúp duy trì sức khỏe võng mạc và cải thiện thị lực ban đêm.
- Hạn chế các loại thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ, đường và muối vì chúng có thể gây viêm và không tốt cho sức khỏe mắt. Đồ uống có cồn và cafein cũng có thể gây mất nước, khiến mắt bị mất độ ẩm.
3. Dành thời gian cho mắt nghỉ ngơi sau làm việc, học tập
Hãy dành thời gian cho mắt nghỉ ngơi sau khi làm việc và học tập để phòng ngừa bệnh khô mắt. Nghỉ ngơi giúp giảm căng thẳng cho mắt, ngăn ngừa tình trạng khô mắt và bảo vệ sức khỏe thị lực. Bạn cũng có thể áp dụng các mẹo nhỏ sau để cải thiện tầm nhìn và duy trì đôi mắt khỏe mạnh:
- Áp dụng quy tắc 20 – 20 – 20: Để giúp mắt thư giãn, cứ mỗi 20 phút, hãy nhìn ra xa khoảng 20 feet (khoảng 6 mét) trong ít nhất 20 giây.
- Chớp mắt thường xuyên: Khi làm việc với máy tính hoặc đọc sách, chớp mắt thường xuyên để giữ ẩm mắt và ngăn ngừa khô mắt.
- Nghỉ giải lao cho mắt: Cứ sau mỗi giờ làm việc hoặc học tập, hãy cho mắt được nghỉ giải lao khoảng 5 – 10 phút bằng cách đứng dậy đi lại hoặc ngồi tại chỗ thư giãn mắt.
- Tạo môi trường làm việc thoải mái: Đảm bảo nơi làm việc đủ sáng nhưng không chói, nên sử dụng ánh sáng tự nhiên khi có thể. Đặt màn hình vừa tầm mắt và cách mắt khoảng 50 – 70 cm. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của màn hình phù hợp để giảm căng thẳng cho mắt.
- Giữ ẩm cho mắt: Sử dụng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm không khí. Nếu cần thiết, sử dụng nước mắt nhân tạo để giữ ẩm cho mắt, đặc biệt khi bạn phải làm việc trong môi trường máy lạnh, không khí khô.
- Tập thể dục cho mắt: Thực hiện các bài tập mắt đơn giản như đảo mắt theo hình tròn, nhìn xa, nhìn gần giúp cho mắt đỡ mỏi.
4. Bổ sung thực phẩm bên trong chống khô mắt
Để bảo vệ mắt, ngăn ngừa tình trạng khô mắt, ngoài việc duy trì lối sống lành mạnh và cân bằng giữa làm việc, vận động, nghỉ ngơi, bạn cũng có thể bổ sung các thực phẩm chức năng chuyên biệt cho mắt.
Viên uống WIT chứa Broccophane, tinh chất thiên nhiên có khả năng kích thích và tăng cường tổng hợp Thioredoxin – một loại protein phân tử nhỏ giúp bảo vệ tế bào biểu mô sắc tố võng mạc và thủy tinh thể. Đặc biệt, Broccophane còn có tác dụng bảo vệ võng mạc khỏi những tác động có hại của ánh sáng xanh, một trong những tác nhân gây hại cho mắt trong thời đại công nghệ số hiện nay.
Khi sử dụng viên uống WIT theo đúng liệu trình, mắt bạn sẽ được hỗ trợ:
- Tăng cường thị lực.
- Phòng ngừa và cải thiện các triệu chứng mỏi mắt, mờ, khô mắt, nhìn đôi,… do thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng xanh khiến cho tế bào biểu mô sắc tố võng mạc bị suy yếu.
- Ngăn ngừa đục thủy tinh thể và nguy cơ thoái hóa võng mạc.
- Giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa võng mạc do bệnh lý như đái tháo đường, tăng huyết áp,…

Viên uống Wit hỗ trợ bảo vệ mắt khỏi tình trạng khô mắt và các tác nhân gây hại mắt
5. Thăm khám bác sĩ khi tình trạng khô mắt kéo dài
Khi gặp tình trạng khô mắt kéo dài và không thể cải thiện dù đã áp dụng các giải pháp trên, bạn nên nhanh chóng đi khám bác sĩ chuyên khoa mắt. Bác sĩ sẽ giúp xác định nguyên nhân gây khô mắt và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp tránh các hậu quả của bệnh khô mắt một cách tốt nhất.
Hậu quả của bệnh khô mắt có thể không lường trước được nếu không điều trị kịp thời và đúng cách. Đừng chủ quan khi có dấu hiệu khô mắt, đỏ mắt, tầm nhìn bị mờ nhòe, hãy đến ngay bệnh viện chuyên khoa mắt để được khám và chữa trị.